ban hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban hành+ verb
- To promulgate, to enforce
- sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành
this decree is effective as from the date of its promulgation
- sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp
this decree-law is promulgated through emergency procedure
- sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành
Lượt xem: 961